Tư vấn mua hàng : 0968 368 779 (Mr.Hiếu)
E-mail : letrunghieuld@gmail.com
Chia sẻ
HYUNDAI KONA 2.0 TIÊU CHUẨN
HYUNDAI KONA 2.0 TIÊU CHUẨN
Kỳ thanh toán | Dư nợ | Lãi suất | Tiền gốc hàng tháng | Tiền lãi trả hàng tháng | Tổng thanh toán |
HYUNDAI KONA 2.0 ĐẶC BIỆT
HYUNDAI KONA 2.0 ĐẶC BIỆT
Kỳ thanh toán | Dư nợ | Lãi suất | Tiền gốc hàng tháng | Tiền lãi trả hàng tháng | Tổng thanh toán |
HYUNDAI KONA 1.6 TURBO
HYUNDAI KONA 1.6 TURBO
Kỳ thanh toán | Dư nợ | Lãi suất | Tiền gốc hàng tháng | Tiền lãi trả hàng tháng | Tổng thanh toán |
Đôi khi những khoảnh khắc đẹp nhất là những giây phút bất ngờ đầy cảm hứng khác biệt mà chúng ta không chuẩn bị trước. Đó chính là tinh thần của Kona, là sự kết hợp của phong cách năng động cùng hiệu suất vận hành với những công nghệ hiện đại hàng đầu.
Với những đường nét thiết kế sắc nét cá tính, Hyundai Kona trở nên bắt mắt dưới mọi góc nhìn. Sở hữu những màu sắc bắt mắt và độc đáo, Kona giúp bạn nổi bật hơn, khác biệt hơn với số đông.
Hyundai Kona là sự sáng tạo định hình nên một ngôn ngữ thiết kế SUV hoàn toàn mới. Cặp đèn LED chạy ban ngày ở phía trước tạo nên một dải ánh sáng ấn tượng, giúp bạn tỏa sáng trên mỗi chặng đường đi qua.
Hyundai Kona sở hữu khả năng kết nối mạnh mẽ thông qua màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống dẫn đường vệ tinh. Bạn có thể kết nối với Kona thông qua Apple Carplay hoặc các phương thức truyền thống như Bluetooth/AUX/USB.
Hyundai Kona được trang bị bộ xử lí âm thanh cao cấp Arkamys Premium Sound vói DAC giải mã Hi-Res Audio đem đến cho bạn những trải nghiệm âm thanh ở một đẳng cấp mới.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI KONA 2019
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Thông số kĩ thuật |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4.165 x 1.800 x 1.565 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 |
||
Động cơ |
Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDI |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
1.999 |
1.591 |
|
Công suất cực đại (PS/rpm) |
149 / 6.200 |
177 / 5.500 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
180 / 4.500 |
265 / 1.500 – 4.500 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lit) |
50 |
||
Hộp số |
6AT |
7DCT |
|
Hệ thống dẫn động |
2WD |
||
Phanh trước/sau |
Đĩa/ Đĩa |
||
Hệ thống treo trước |
McPherson |
||
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
||
Thông số lốp |
215/55R17 |
235/45R18 |
|
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
||
Lốp dự phòng |
Vành thép |
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Ngoại thất |
|||
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
||
Lốp dự phòng |
Vành thép |
||
Đèn định vị LED |
o |
o |
o |
Cảm biến đèn tự động |
o |
o |
o |
Đèn pha-cos |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn chiếu góc |
o |
o |
|
Đèn sương mù |
o |
o |
o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
o |
o |
o |
Gương chiếu hậu gập điện |
o |
o |
|
Gương chiếu hậu có sấy |
o |
o |
o |
Kính lái chống kẹt |
o |
o |
o |
Lưới tản nhiệt mạ chrome |
o |
||
Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
o |
o |
o |
Chắn bùn trước & sau |
o |
o |
o |
Cụm đèn hậu dạng LED |
o |
o |
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
Nội thất |
|||
Bọc da vô lăng và cần số |
o |
o |
o |
Chìa khóa thông minh |
o |
o |
o |
Khởi động nút bấm |
o |
o |
o |
Cảm biến gạt mưa tự động |
o |
o |
o |
Cửa sổ trời |
o |
||
Màn hình công tơ mét siêu sáng |
o |
o |
o |
Gương chống chói ECM |
o |
o |
|
Sạc điện thoại không dây |
o |
||
Bluetooth |
o |
o |
o |
Cruise Control |
o |
o |
o |
Hệ thống giải trí |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay |
Hệ thống AVN định vị dẫn đường |
o |
o |
o |
Camera lùi |
o |
o |
o |
Cảm biến lùi |
o |
o |
|
Cảm biến trước – sau |
o |
||
Số loa |
6 |
6 |
6 |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Da |
Ghế lái chỉnh điện |
10 hướng |
10 hướng |
|
Ghế gập 6:4 |
o |
o |
o |
HYUNDAI KONA |
2.0 AT Tiêu Chuẩn |
2.0 AT Đặc Biệt |
1.6 Turbo |
|
An toàn |
||||
Chống bó cứng phanh ABS |
o |
o |
o |
|
Cân bằng điện tử ESC |
o |
o |
o |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
o |
o |
o |
|
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
o |
o |
o |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
o |
o |
o |
|
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC |
o |
o |
o |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD |
o |
o |
||
Hệ thống cảm biến áp suất lốp |
o |
o |
o |
|
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
o |
o |
o |
|
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |